khen thưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khen thưởng+
- Commend and reward
- Khen thưởng những sáng kiến của công nhân
To commend and reward the innovations of workers
- Khen thưởng những sáng kiến của công nhân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khen thưởng"
- Những từ có chứa "khen thưởng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
claptrap overpraise compliment self-congratulation laudatory praise laudation deserving deservingness applaudable more...
Lượt xem: 636